Có 2 kết quả:

銳化 ruì huà ㄖㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ锐化 ruì huà ㄖㄨㄟˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to sharpen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to sharpen

Bình luận 0